Hóa chất

Methyl isobutyl ketone

Mã sản phẩm : MÃ SỐ CAS 108 - 10 - 1
Giá bán : Liên hệ

Tên khác : Isobutyl Methyl Ketone ;  2-methyl-4-pentanone; 2-methylpropyl methyl ketone; 4-methyl-2-oxopentane; 4-methyl-2-pentanone; 4-methylpentan-2-one; Hexone;  Isohexanone; Isopropylacetone.

 

Đóng gói : 250 kg/phuy

Xuất xứ : Malaysia

Tình trạng : Còn hàng

Bảo hành : In trên bao bì

CÔNG DỤNG 

        Methyl isobutyl ketone (MIBK) là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ. Nó có thể trộn lẫn với dung môi và chất pha loãng thông thường, nhưng hơi khó hòa tan với nước.

        MIBK là dung môi tốt cho nitrocellulose, nhiều nhựa tự nhiên và tổng hợp và có thể tạo ra các dung dịch có độ nhớt thấp và hàm lượng chất rắn cao.

        Là một chất thuộc nhóm ketones chất quan trọng trong hóa chất ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm dung môi và hóa chất trung gian trong ngành sơn, keo, mực in, tẩy rửa. Ketones còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẫm thương mại như dược phẩm, nhựa, sợi vải và màng bọc thực phẩm.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

Methyl isobutyl ketone (MIBK)

 

Property

Unit

Method

Min

Max

Notes

Appearance

None

Visual

Clear

 

 

Color , Pt-Co.

None

ASTM D1209

 

10

 

Density at 20°C

kg/L

ASTM D4052

0.7990

0.8020

 

Density at 30°C

kg/L

ASTM D4052

Report

 

 

Distillation, IBP

°C

ASTM D1078

114.0

 

 

Distillation, DP

°C

ASTM D1078

 

117.0

 

Purity

%wt.

GC

99.5

 

 

Water

%wt.

ASTM E1064

 

0.10

 

Acidity as acetic acid

%wt.

ASTM D1613

 

0.01

 

Refractive Index at 20°C

None

ASTM D1218

1.3930

1.3990

 

 

 

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

 

CÔNG DỤNG

 

        Methyl isobutyl ketone (MIBK) là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ. Nó có thể trộn lẫn với dung môi và chất pha loãng thông thường, nhưng hơi khó hòa tan với nước. 

        MIBK là dung môi tốt cho nitrocellulose, nhiều nhựa tự nhiên và tổng hợp và có thể tạo ra các dung dịch có độ nhớt thấp và hàm lượng chất rắn cao. 

        Là một chất thuộc nhóm ketones chất quan trọng trong hóa chất ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm dung môi và hóa chất trung gian trong ngành sơn, keo, mực in, tẩy rửa. Ketones còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẫm thương mại như dược phẩm, nhựa, sợi vải và màng bọc thực phẩm.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

Methyl isobutyl ketone (MIBK)

 

Property

Unit

Method

Min

Max

Notes

Appearance

None

Visual

Clear

 

 

Color , Pt-Co.

None

ASTM D1209

 

10

 

Density at 20°C

kg/L

ASTM D4052

0.7990

0.8020

 

Density at 30°C

kg/L

ASTM D4052

Report

 

 

Distillation, IBP

°C

ASTM D1078

114.0

 

 

Distillation, DP

°C

ASTM D1078

 

117.0

 

Purity

%wt.

GC

99.5

 

 

Water

%wt.

ASTM E1064

 

0.10

 

Acidity as acetic acid

%wt.

ASTM D1613

 

0.01

 

Refractive Index at 20°C

None

ASTM D1218

1.3930

1.3990

 

 

 

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

 

CÔNG DỤNG

 

        Methyl isobutyl ketone (MIBK) là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ. Nó có thể trộn lẫn với dung môi và chất pha loãng thông thường, nhưng hơi khó hòa tan với nước. 

        MIBK là dung môi tốt cho nitrocellulose, nhiều nhựa tự nhiên và tổng hợp và có thể tạo ra các dung dịch có độ nhớt thấp và hàm lượng chất rắn cao. 

        Là một chất thuộc nhóm ketones chất quan trọng trong hóa chất ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm dung môi và hóa chất trung gian trong ngành sơn, keo, mực in, tẩy rửa. Ketones còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẫm thương mại như dược phẩm, nhựa, sợi vải và màng bọc thực phẩm.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

Methyl isobutyl ketone (MIBK)

 

Property

Unit

Method

Min

Max

Notes

Appearance

None

Visual

Clear

 

 

Color , Pt-Co.

None

ASTM D1209

 

10

 

Density at 20°C

kg/L

ASTM D4052

0.7990

0.8020

 

Density at 30°C

kg/L

ASTM D4052

Report

 

 

Distillation, IBP

°C

ASTM D1078

114.0

 

 

Distillation, DP

°C

ASTM D1078

 

117.0

 

Purity

%wt.

GC

99.5

 

 

Water

%wt.

ASTM E1064

 

0.10

 

Acidity as acetic acid

%wt.

ASTM D1613

 

0.01

 

Refractive Index at 20°C

None

ASTM D1218

1.3930

1.3990

 

 

 

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

CÔNG DỤNG

 

        Methyl isobutyl ketone (MIBK) là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ. Nó có thể trộn lẫn với dung môi và chất pha loãng thông thường, nhưng hơi khó hòa tan với nước. 

        MIBK là dung môi tốt cho nitrocellulose, nhiều nhựa tự nhiên và tổng hợp và có thể tạo ra các dung dịch có độ nhớt thấp và hàm lượng chất rắn cao. 

        Là một chất thuộc nhóm ketones chất quan trọng trong hóa chất ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm dung môi và hóa chất trung gian trong ngành sơn, keo, mực in, tẩy rửa. Ketones còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẫm thương mại như dược phẩm, nhựa, sợi vải và màng bọc thực phẩm.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

Methyl isobutyl ketone (MIBK)

 

Property

Unit

Method

Min

Max

Notes

Appearance

None

Visual

Clear

 

 

Color , Pt-Co.

None

ASTM D1209

 

10

 

Density at 20°C

kg/L

ASTM D4052

0.7990

0.8020

 

Density at 30°C

kg/L

ASTM D4052

Report

 

 

Distillation, IBP

°C

ASTM D1078

114.0

 

 

Distillation, DP

°C

ASTM D1078

 

117.0

 

Purity

%wt.

GC

99.5

 

 

Water

%wt.

ASTM E1064

 

0.10

 

Acidity as acetic acid

%wt.

ASTM D1613

 

0.01

 

Refractive Index at 20°C

None

ASTM D1218

1.3930

1.3990

 

 

 

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

Print
Hóa chất khác
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
2018 Copyright © An Vĩnh Phát. Web design by Nina.vn
Thông tin liên hệ

Vui lòng để lại thông tin bên dưới hoặc hotline: (028) 6281 3425

Hotline tư vấn miễn phí: (028) 6281 3425