1/ BỘT ĐẬU NÀNH
Ngoại quan: Dạng bột mịn
Màu sắc: Màu kem
Mùi: Mùi thơm của đậu nành
Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:
No. |
Characteristic |
Unit |
Specification |
|
Min |
Max |
|||
1 |
Moisture content |
% |
- |
14.0 |
2 |
Particle size through sieve #50 mesh |
% |
90 |
- |
3 |
Protein (Nx6.25) |
% |
35.0 |
- |
4 |
Fat |
% |
15.0 |
- |
5 |
Ash (not dissolved in HCl) |
% |
- |
6.5 |
6 |
Total aerobic plate count |
cfu/g |
- |
1,000,000 |
7 |
Yeast & Moulds |
cfu/g |
- |
1,000 |
2/ BỘT ĐẬU NÀNH CHÍN (RANG SẤY)
Ngoại quan: Dạng bột mịn
Màu sắc: Màu kem
Mùi: Mùi thơm của đậu nành chín
Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:
No. |
Characteristic |
Unit |
Specification |
|
Min |
Max |
|||
1 |
Moisture content |
% |
- |
12.0 |
2 |
Particle size through sieve #50 mesh |
% |
90 |
- |
3 |
Protein (Nx6.25) |
% |
34.0 |
- |
4 |
Fat |
% |
15.0 |
- |
5 |
Ash (not dissolved in HCl) |
% |
- |
6.5 |
6 |
Total aerobic plate count |
cfu/g |
- |
10,000 |
7 |
Yeast & Moulds |
cfu/g |
- |
10 |