CÔNG DỤNG
Acetone, đôi khi còn được gọi là 2-propanone hoặc dimethyl ketone (DMK), là chất lỏng không màu và dễ bay hơi với mùi đặc trưng. Nó có thể trộn lẫn với tất cả các tỷ lệ với nước, rượu, nhiều hydrocarbon và các chất lỏng hữu cơ khác. Nó có tính chất dung môi tốt cho chất béo thực vật và động vật, cellulose, nhựa tự nhiên và tổng hợp và nhiều chất hữu cơ khác.
Là một chất thuộc nhóm ketones chất quan trọng trong hóa chất ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm dung môi và hóa chất trung gian trong ngành sơn, keo, mực in, tẩy rửa. Ketones còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẫm thương mại như dược phẩm, nhựa, sợi vải và màng bọc thực phẩm.
AN VĨNH PHÁT
SALES SPECIFICATION
aCETONE (DMK)
Property |
Unit |
Method |
Min |
Max |
Notes |
---|---|---|---|---|---|
Appearance |
None |
Visual |
Clear |
|
|
Color , Pt-Co. |
None |
ASTM D1209 |
|
5 |
|
Density at 20°C |
kg/L |
ASTM D4052 |
0.7900 |
0.7930 |
|
Density at 30°C |
kg/L |
ASTM D4052 |
Report |
|
|
Distillation, IBP |
°C |
ASTM D1078 |
55.1 |
|
(1) |
Distillation, DP |
°C |
ASTM D1078 |
|
57.1 |
|
Purity |
%wt. |
GC |
99.5 |
|
|
Water |
%wt. |
ASTM E1064 |
|
0.50 |
|
Non-volatile matter |
g/100mL. |
ASTM D1353 |
|
0.005 |
|
Refractive Index at 20°C |
None |
ASTM D1218 |
1.3560 |
1.3620 |
|
|
|
|
|
|
|
Notes: (1) Distillatione range 1’C including 56.1 ‘C.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây